punt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

punt /ˈpənt/

  1. Ghe, thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào).

Ngoại động từ[sửa]

punt ngoại động từ /ˈpənt/

  1. Đẩy (thuyền thúng... ) bằng sào.
  2. Chở bằng thuyền đáy bằng, chở bằng thuyền thúng.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

punt nội động từ /ˈpənt/

  1. Đi bằng thuyền đáy bằng, đi bằng thuyền thúng.

Danh từ[sửa]

punt /ˈpənt/

  1. (Thể dục, thể thao) đá bóng némtay xuống chưa đụng đất.

Ngoại động từ[sửa]

punt ngoại động từ /ˈpənt/

  1. (Thể dục, thể thao) Đá (bóng) némtay xuống khi chưa đụng đất.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

punt nội động từ /ˈpənt/

  1. Đặt tiền cược với nhà cái (đánh bài).
  2. (Thông tục) Đặc cược; đánh cá ngựa.

Danh từ[sửa]

punt /ˈpənt/

  1. Nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punter).

Tham khảo[sửa]