query
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkwɪr.i/
Danh từ
[sửa]query (số nhiều queries) /ˈkwɪr.i/
- Câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc.
- Thử hỏi, chẳng biết.
- query (qu.), has the letter been answered? — chẳng biết bức thư đó đã được trả lời hay chưa?
- Dấu chấm hỏi.
- (Tin học) Truy vấn
- SQL query - Truy vấn SQL.
Đồng nghĩa
[sửa]- thử hỏi
Nội động từ
[sửa]query nội động từ /ˈkwɪr.i/
Chia động từ
[sửa]query
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to query | |||||
Phân từ hiện tại | querying | |||||
Phân từ quá khứ | queried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | query | query hoặc queriest¹ | queries hoặc querieth¹ | query | query | query |
Quá khứ | queried | queried hoặc queriedst¹ | queried | queried | queried | queried |
Tương lai | will/shall² query | will/shall query hoặc wilt/shalt¹ query | will/shall query | will/shall query | will/shall query | will/shall query |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | query | query hoặc queriest¹ | query | query | query | query |
Quá khứ | queried | queried | queried | queried | queried | queried |
Tương lai | were to query hoặc should query | were to query hoặc should query | were to query hoặc should query | were to query hoặc should query | were to query hoặc should query | were to query hoặc should query |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | query | — | let’s query | query | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
[sửa]query ngoại động từ /ˈkwɪr.i/
Chia động từ
[sửa]query
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to query | |||||
Phân từ hiện tại | querying | |||||
Phân từ quá khứ | queried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | query | query hoặc queriest¹ | queries hoặc querieth¹ | query | query | query |
Quá khứ | queried | queried hoặc queriedst¹ | queried | queried | queried | queried |
Tương lai | will/shall² query | will/shall query hoặc wilt/shalt¹ query | will/shall query | will/shall query | will/shall query | will/shall query |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | query | query hoặc queriest¹ | query | query | query | query |
Quá khứ | queried | queried | queried | queried | queried | queried |
Tương lai | were to query hoặc should query | were to query hoặc should query | were to query hoặc should query | were to query hoặc should query | were to query hoặc should query | were to query hoặc should query |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | query | — | let’s query | query | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "query", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)