Bước tới nội dung

quits

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

quits

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của quit

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

quits

  1. Vị ngữ trả xong, thanh toán xong (nợ, thù).
    we are quits now — chúng ta xong nợ nhá

Thành ngữ

[sửa]
  • to cry quits: Đồng ý hoà.
  • double or quits: Được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền).

Tham khảo

[sửa]