Bước tới nội dung

quit

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: quít, quît, quịt

Tiếng Anh

Cách phát âm

Tính từ

quit /ˈkwɪt/

  1. Vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được.
    to get quit of somebody — thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được ai
    to get quit of one's debts — thoát nợ, giũ sạch nợ nần

Ngoại động từ

quit ngoại động từ quitted (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) quit /ˈkwɪt/

  1. Bỏ, rời, buông.
    to quit hold of — bỏ ra buông ra
    to quit office — bỏ việc
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thôi, ngừng, nghỉ.
    quit that! — thôi đừng làm việc ấy nữa!
    to quit work — nghỉ việc
  3. Rời đi, bỏ đi.
    to have notice to quit — nhận được giấy báo dọn nhà đi
  4. (Thơ ca) Trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết.
    to quit love with hate — lấy oán trả ơn
    death quits all scores — chết là hết nợ
  5. (Từ cổ,nghĩa cổ) Cư xử, xử sự.
    quit you like men — hãy xử sự như một con người
  6. (Từ cổ,nghĩa cổ) To quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được.

Chia động từ

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)