Bước tới nội dung

rape

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

rape (số nhiều rapes) /ˈreɪp/

  1. Sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm.
  2. nho (sau khi ép lấy nướcrượu) dùng làm giấm.
  3. Thùng gây giấm nho.
  4. (Thực vật học) Cây cải dầu.
  5. (Thơ ca) Sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt.

Ngoại động từ

rape ngoại động từ /ˈreɪp/

  1. Hâm hiếp, cưỡng dâm.
  2. Cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt.

Chia động từ

Tham khảo