Bước tới nội dung

ream

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ream /ˈrim/

  1. Ram giấy.
  2. (Thông tục) , ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập.
    to write reams to someone — viết cho ai rất nhiều thư
    reams and reams of verse — hàng tập thơ

Ngoại động từ

[sửa]

ream ngoại động từ /ˈrim/

  1. (Kỹ thuật) Khoan rộng thêm, khoét rộng thêm.
  2. Đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn... ).
  3. Đục rộng (đường nối... ) để xảm (thuyền, tàu).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]