ream
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrim/
Danh từ
[sửa]ream /ˈrim/
- Ram giấy.
- (Thông tục) , ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập.
- to write reams to someone — viết cho ai rất nhiều thư
- reams and reams of verse — hàng tập thơ
Ngoại động từ
[sửa]ream ngoại động từ /ˈrim/
- (Kỹ thuật) Khoan rộng thêm, khoét rộng thêm.
- Đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn... ).
- Đục rộng (đường nối... ) để xảm (thuyền, tàu).
Chia động từ
[sửa]ream
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ream | |||||
Phân từ hiện tại | reaming | |||||
Phân từ quá khứ | reamed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ream | ream hoặc reamest¹ | reams hoặc reameth¹ | ream | ream | ream |
Quá khứ | reamed | reamed hoặc reamedst¹ | reamed | reamed | reamed | reamed |
Tương lai | will/shall² ream | will/shall ream hoặc wilt/shalt¹ ream | will/shall ream | will/shall ream | will/shall ream | will/shall ream |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ream | ream hoặc reamest¹ | ream | ream | ream | ream |
Quá khứ | reamed | reamed | reamed | reamed | reamed | reamed |
Tương lai | were to ream hoặc should ream | were to ream hoặc should ream | were to ream hoặc should ream | were to ream hoặc should ream | were to ream hoặc should ream | were to ream hoặc should ream |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ream | — | let’s ream | ream | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "ream", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)