rebel
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɛ.bəl/
![]() | [ˈrɛ.bəl] |
Danh từ[sửa]
rebel /ˈrɛ.bəl/
- Người nổi loạn, người phiến loạn.
- Người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người dân các bang miền nam.
- (Định ngữ) Nổi loạn, phiến loạn; chống đối.
- the rebel army — đạo quân nổi loạn[ri'bel]
Nội động từ[sửa]
rebel nội động từ (+ against) /ˈrɛ.bəl/
Chia động từ[sửa]
rebel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rebel | |||||
Phân từ hiện tại | rebelling | |||||
Phân từ quá khứ | rebelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rebel | rebel hoặc rebellest¹ | rebels hoặc rebelleth¹ | rebel | rebel | rebel |
Quá khứ | rebelled | rebelled hoặc rebelledst¹ | rebelled | rebelled | rebelled | rebelled |
Tương lai | will/shall² rebel | will/shall rebel hoặc wilt/shalt¹ rebel | will/shall rebel | will/shall rebel | will/shall rebel | will/shall rebel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rebel | rebel hoặc rebellest¹ | rebel | rebel | rebel | rebel |
Quá khứ | rebelled | rebelled | rebelled | rebelled | rebelled | rebelled |
Tương lai | were to rebel hoặc should rebel | were to rebel hoặc should rebel | were to rebel hoặc should rebel | were to rebel hoặc should rebel | were to rebel hoặc should rebel | were to rebel hoặc should rebel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rebel | — | let’s rebel | rebel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "rebel". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)