Bước tới nội dung

rebel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.bəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

rebel /ˈrɛ.bəl/

  1. Người nổi loạn, người phiến loạn.
  2. Người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp... ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người dân các bang miền nam.
  4. (Định ngữ) Nổi loạn, phiến loạn; chống đối.
    the rebel army — đạo quân nổi loạn[ri'bel]

Nội động từ

[sửa]

rebel nội động từ (+ against) /ˈrɛ.bəl/

  1. Dấy loạn, nổi loạn.
  2. Chống đối.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)