relegate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛ.lə.ˌɡeɪt/

Ngoại động từ[sửa]

relegate ngoại động từ /ˈrɛ.lə.ˌɡeɪt/

  1. Loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra.
    to relegate a worthless book to the wastepaper-basket — vứt bỏ cuốn sách tồi vào sọt giấy loại
  2. Giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành... ).
    to relegate matter to someone — giao vấn đề cho ai (để quyết định hoặc thi hành)
  3. Chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào... ) để tìm hiểu thêm.
  4. Đổi (viên chức) đi xa; đày ải.
  5. Hạ tầng.
    to be relegated to an inferior position — bị hạ tầng công tác

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]