Bước tới nội dung

rousing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑʊ.ziɳ/

Danh từ

[sửa]

rousing /ˈrɑʊ.ziɳ/

  1. Sự đánh thức, sự làm thức tỉnh.
    he wants rousing — nó cần phải thức tỉnh

Động từ

[sửa]

rousing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rouse" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rousing /ˈrɑʊ.ziɳ/

  1. Khêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn.
    a rousing appeal — một lời khêu gợi khích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người
  2. Nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi.
    a rousing welcome — sự đón tiếp nồng nhiệt
    a rousing cheer — tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt liệt

Tham khảo

[sửa]