rousing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑʊ.ziɳ/

Danh từ[sửa]

rousing /ˈrɑʊ.ziɳ/

  1. Sự đánh thức, sự làm thức tỉnh.
    he wants rousing — nó cần phải thức tỉnh

Động từ[sửa]

rousing

  1. Phân từ hiện tại của rouse

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

rousing /ˈrɑʊ.ziɳ/

  1. Khêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn.
    a rousing appeal — một lời khêu gợi khích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người
  2. Nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi.
    a rousing welcome — sự đón tiếp nồng nhiệt
    a rousing cheer — tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt liệt

Tham khảo[sửa]