rustle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrə.səl/
Danh từ
[sửa]rustle /ˈrə.səl/
Nội động từ
[sửa]rustle nội động từ /ˈrə.səl/
- Kêu xào xạc, kêu sột soạt.
- the foliage rustled in the light breeze — lá cây xào xạc trong làn gió nhẹ
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) vội vã, hối hả.
Ngoại động từ
[sửa]rustle ngoại động từ /ˈrə.səl/
Chia động từ
[sửa]rustle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rustle | |||||
Phân từ hiện tại | rustling | |||||
Phân từ quá khứ | rustled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rustle | rustle hoặc rustlest¹ | rustles hoặc rustleth¹ | rustle | rustle | rustle |
Quá khứ | rustled | rustled hoặc rustledst¹ | rustled | rustled | rustled | rustled |
Tương lai | will/shall² rustle | will/shall rustle hoặc wilt/shalt¹ rustle | will/shall rustle | will/shall rustle | will/shall rustle | will/shall rustle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rustle | rustle hoặc rustlest¹ | rustle | rustle | rustle | rustle |
Quá khứ | rustled | rustled | rustled | rustled | rustled | rustled |
Tương lai | were to rustle hoặc should rustle | were to rustle hoặc should rustle | were to rustle hoặc should rustle | were to rustle hoặc should rustle | were to rustle hoặc should rustle | were to rustle hoặc should rustle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rustle | — | let’s rustle | rustle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "rustle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)