sabre
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]sabre
- Kiếm lưỡi cong (của kỵ binh).
- a sabre cut — nhát kiếm; sẹo vết kiếm
- (Số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh.
- Cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy).
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]sabre ngoại động từ
Tham khảo
[sửa]- "sabre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sabʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sabre /sabʁ/ |
sabres /sabʁ/ |
sabre gđ /sabʁ/
Tham khảo
[sửa]- "sabre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)