safeguard
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈseɪf.ˌɡɑːrd/
| [ˈseɪf.ˌɡɑːrd] |
Danh từ
safeguard /ˈseɪf.ˌɡɑːrd/
Ngoại động từ
safeguard ngoại động từ /ˈseɪf.ˌɡɑːrd/
Chia động từ
safeguard
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “safeguard”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)