Bước tới nội dung

safeguard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈseɪf.ˌɡɑːrd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

safeguard /ˈseɪf.ˌɡɑːrd/

  1. Cái để bảo vệ, cái để che chở.
  2. (Như) Safe-conduct.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bộ phận an toàn.

Ngoại động từ

[sửa]

safeguard ngoại động từ /ˈseɪf.ˌɡɑːrd/

  1. Che chở, bảo vệ, giữ gìn.
    to safeguard peace — giữ gìn hoà bình

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)