sagging
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsæɡ.ɡiɳ/
Động từ
[sửa]sagging
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "sag" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]sag
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sag | |||||
Phân từ hiện tại | sagging | |||||
Phân từ quá khứ | sagged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sag | sag hoặc saggest¹ | sags hoặc saggeth¹ | sag | sag | sag |
Quá khứ | sagged | sagged hoặc saggedst¹ | sagged | sagged | sagged | sagged |
Tương lai | will/shall² sag | will/shall sag hoặc wilt/shalt¹ sag | will/shall sag | will/shall sag | will/shall sag | will/shall sag |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sag | sag hoặc saggest¹ | sag | sag | sag | sag |
Quá khứ | sagged | sagged | sagged | sagged | sagged | sagged |
Tương lai | were to sag hoặc should sag | were to sag hoặc should sag | were to sag hoặc should sag | were to sag hoặc should sag | were to sag hoặc should sag | were to sag hoặc should sag |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sag | — | let’s sag | sag | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]sagging /ˈsæɡ.ɡiɳ/
- Sự lún, sự sụt xuống.
- Sagging of the vault.
- Sự sụt vòm.
- Sự võng xuống.
- sagging of the belt — sự võng xuống của đai truyền
- Sự đi chệch hướng (máy bay).
- (Kinh tế) Sự sụt giá.
Tham khảo
[sửa]- "sagging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)