sag
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsæɡ/
Danh từ
[sửa]sag /ˈsæɡ/
- Sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống.
- Sự chùng (dây).
- (Thương nghiệp) Sự sụt giá, sự hạ giá.
- (Hàng hải) Sự trôi giạt về phía dưới gió.
Ngoại động từ
[sửa]sag ngoại động từ /ˈsæɡ/
Chia động từ
[sửa]sag
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sag | |||||
Phân từ hiện tại | sagging | |||||
Phân từ quá khứ | sagged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sag | sag hoặc saggest¹ | sags hoặc saggeth¹ | sag | sag | sag |
Quá khứ | sagged | sagged hoặc saggedst¹ | sagged | sagged | sagged | sagged |
Tương lai | will/shall² sag | will/shall sag hoặc wilt/shalt¹ sag | will/shall sag | will/shall sag | will/shall sag | will/shall sag |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sag | sag hoặc saggest¹ | sag | sag | sag | sag |
Quá khứ | sagged | sagged | sagged | sagged | sagged | sagged |
Tương lai | were to sag hoặc should sag | were to sag hoặc should sag | were to sag hoặc should sag | were to sag hoặc should sag | were to sag hoặc should sag | were to sag hoặc should sag |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sag | — | let’s sag | sag | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]sag nội động từ /ˈsæɡ/
- Lún xuống, võng xuống; cong xuống.
- Nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên.
- gate sags — cửa bị nghiêng hẳn về một bên
- Dãn ra, chùng.
- stretched rope sags — dây căng chùng lại
- (Thương nghiệp) Hạ giá, xuống giá.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sút kém (tinh thần, sức khoẻ... ).
- hải to sag to leeward — trôi giạt về phía dưới gió
Chia động từ
[sửa]sag
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sag | |||||
Phân từ hiện tại | sagging | |||||
Phân từ quá khứ | sagged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sag | sag hoặc saggest¹ | sags hoặc saggeth¹ | sag | sag | sag |
Quá khứ | sagged | sagged hoặc saggedst¹ | sagged | sagged | sagged | sagged |
Tương lai | will/shall² sag | will/shall sag hoặc wilt/shalt¹ sag | will/shall sag | will/shall sag | will/shall sag | will/shall sag |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sag | sag hoặc saggest¹ | sag | sag | sag | sag |
Quá khứ | sagged | sagged | sagged | sagged | sagged | sagged |
Tương lai | were to sag hoặc should sag | were to sag hoặc should sag | were to sag hoặc should sag | were to sag hoặc should sag | were to sag hoặc should sag | were to sag hoặc should sag |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sag | — | let’s sag | sag | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "sag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)