savour
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]savour ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) savor)
- Vị, mùi vị; hương vị.
- (Nghĩa bóng) Hơi hướng, nét, vẻ.
- a savour of preciosity — hơi hướng của sự cầu kỳ, vẻ cầu kỳ
Động từ
[sửa]savour
- Thưởng thức, nhấm nháp, nhắm.
- Có hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ.
- the ofer savoured of impertinence — lời đề nghị thoáng có vẻ láo xược
- this dish savours of curry — món ăn này thoáng có mùi ca ri
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm cho đậm đà, làm cho có hương vị.
Chia động từ
[sửa]savour
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to savour | |||||
Phân từ hiện tại | savouring | |||||
Phân từ quá khứ | savoured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | savour | savour hoặc savourest¹ | savours hoặc savoureth¹ | savour | savour | savour |
Quá khứ | savoured | savoured hoặc savouredst¹ | savoured | savoured | savoured | savoured |
Tương lai | will/shall² savour | will/shall savour hoặc wilt/shalt¹ savour | will/shall savour | will/shall savour | will/shall savour | will/shall savour |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | savour | savour hoặc savourest¹ | savour | savour | savour | savour |
Quá khứ | savoured | savoured | savoured | savoured | savoured | savoured |
Tương lai | were to savour hoặc should savour | were to savour hoặc should savour | were to savour hoặc should savour | were to savour hoặc should savour | were to savour hoặc should savour | were to savour hoặc should savour |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | savour | — | let’s savour | savour | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "savour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)