scamper
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskæm.pɜː/
Hoa Kỳ | [ˈskæm.pɜː] |
Danh từ
[sửa]scamper /ˈskæm.pɜː/
- Sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi.
- Sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa.
- to take a scamper through Dickens — đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken
Nội động từ
[sửa]scamper nội động từ /ˈskæm.pɜː/
- Chạy vụt; chạy nhốn nháo, chạy tung tăng.
- to scamper away (off) — chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ
- (+ through) Đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách).
Chia động từ
[sửa]scamper
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scamper | |||||
Phân từ hiện tại | scampering | |||||
Phân từ quá khứ | scampered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scamper | scamper hoặc scamperest¹ | scampers hoặc scampereth¹ | scamper | scamper | scamper |
Quá khứ | scampered | scampered hoặc scamperedst¹ | scampered | scampered | scampered | scampered |
Tương lai | will/shall² scamper | will/shall scamper hoặc wilt/shalt¹ scamper | will/shall scamper | will/shall scamper | will/shall scamper | will/shall scamper |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scamper | scamper hoặc scamperest¹ | scamper | scamper | scamper | scamper |
Quá khứ | scampered | scampered | scampered | scampered | scampered | scampered |
Tương lai | were to scamper hoặc should scamper | were to scamper hoặc should scamper | were to scamper hoặc should scamper | were to scamper hoặc should scamper | were to scamper hoặc should scamper | were to scamper hoặc should scamper |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scamper | — | let’s scamper | scamper | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "scamper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)