secondary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛ.kən.ˌdɛr.i/
![]() | [ˈsɛ.kən.ˌdɛr.i] |
Tính từ
[sửa]secondary /ˈsɛ.kən.ˌdɛr.i/
- Thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng.
- a secondary matter — một vấn đề không quan trọng
- Chuyển hoá.
- secondary meaning of a words — nghĩa chuyển hoá của một từ
- Trung học.
- secondary education — nền giáo dục trung học
- secondary technical school — trường trung cấp kỹ thuật
- (Địa lý,địa chất) Đại trung sinh.
Danh từ
[sửa]secondary /ˈsɛ.kən.ˌdɛr.i/
Tham khảo
[sửa]- "secondary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)