skate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈskeɪt/
![]() | [ˈskeɪt] |
Danh từ[sửa]
skate /ˈskeɪt/
- (Động vật học) Cá đuối.
Danh từ[sửa]
skate /ˈskeɪt/
Danh từ[sửa]
skate /ˈskeɪt/
- Lưỡi trượt (ở giày trượt băng).
Động từ[sửa]
skate /ˈskeɪt/
Thành ngữ[sửa]
Chia động từ[sửa]
skate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to skate | |||||
Phân từ hiện tại | skating | |||||
Phân từ quá khứ | skated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skate | skate hoặc skatest¹ | skates hoặc skateth¹ | skate | skate | skate |
Quá khứ | skated | skated hoặc skatedst¹ | skated | skated | skated | skated |
Tương lai | will/shall² skate | will/shall skate hoặc wilt/shalt¹ skate | will/shall skate | will/shall skate | will/shall skate | will/shall skate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skate | skate hoặc skatest¹ | skate | skate | skate | skate |
Quá khứ | skated | skated | skated | skated | skated | skated |
Tương lai | were to skate hoặc should skate | were to skate hoặc should skate | were to skate hoặc should skate | were to skate hoặc should skate | were to skate hoặc should skate | were to skate hoặc should skate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | skate | — | let’s skate | skate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "skate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)