Bước tới nội dung

skate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskeɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

skate /ˈskeɪt/

  1. (Động vật học) đuối.

Danh từ

[sửa]

skate /ˈskeɪt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người già ốm.
  2. Người bị khinh rẻ.

Danh từ

[sửa]

skate /ˈskeɪt/

  1. Lưỡi trượt (ở giày trượt băng).

Động từ

[sửa]

skate /ˈskeɪt/

  1. Trượt băng.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)