Bước tới nội dung

slum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

slum /ˈsləm/

  1. Phần không nhờn (của dầu sống).
  2. Cặn (dầu nhờn).

Danh từ

[sửa]

slum /ˈsləm/

  1. Khu nhàchuột.

Nội động từ

[sửa]

slum nội động từ /ˈsləm/

  1. Đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của nhân dâncác khuchuột.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]