slung
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
slung
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rượu mạnh pha đường và nước nóng.
- Ná bắn đá.
- Súng cao su.
- Dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau).
- rifle sling — dây đeo súng
- sling of a knapsack — dây đeo ba lô
Ngoại động từ[sửa]
slung ngoại động từ slung
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "slung". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɬʊwŋ͡m˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [θʊwŋ͡m˦]
Tính từ[sửa]
slung
- cao.
- búng slung
- vùng cao