slung
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]slung
Ngoại động từ
[sửa]slung ngoại động từ slung
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "slung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɬʊwŋ͡m˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [θʊwŋ͡m˦]
Tính từ
[sửa]slung
- cao.
- búng slung
- vùng cao