sore
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɔr/
![]() | [ˈsɔr] |
Tính từ[sửa]
sore /ˈsɔr/
- Đau, đau đớn.
- to have a sore arm — đau tay
- sore throat — bệnh đau họng
- Tức giận, tức tối; buồn phiền.
- to be very sore about one's defeat — rất buồn phiền về sự thất bại của mình
- Làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) đau
- mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt.
- a sore struggle — cuộc đấu tranh ác liệt
Thành ngữ[sửa]
- like a bear with a sore head: Cau cau có có, gắt như mắn tôm.
- a sight for sore eyes: Cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu.
- a sore point (subject): Điểm dễ làm chạm lòng.
Phó từ[sửa]
sore /ˈsɔr/
- Đau, ác nghiệt, nghiêm trọng.
- sore beated — bị thua đau
- sore oppressed — bị áp bức một cách ác nghiệt
Danh từ[sửa]
sore /ˈsɔr/
- Chỗ đau; vết thương, chỗ lở loét.
- (Nghĩa bóng) Nỗi thương tâm, nỗi đau lòng.
- to reopen old sores — gợi là những nỗi đau lòng xưa
Tham khảo[sửa]
- "sore". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sore /sɔʁ/ |
sore /sɔʁ/ |
sore gđ /sɔʁ/
Tham khảo[sửa]
- "sore". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)