Bước tới nội dung

speck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

speck /ˈspɛk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (Nam phi) thịt mỡ.
  2. Mỡ (chó biển, cá voi).
  3. Dấu, vết, đốm.
  4. Hạt (bụi... ).
  5. Chỗ (quả) bị thối.

Ngoại động từ

speck ngoại động từ /ˈspɛk/

  1. Làm lốm đốm.

Chia động từ

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)