speck
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈspɛk/
| [ˈspɛk] |
Danh từ
speck /ˈspɛk/
Ngoại động từ
speck ngoại động từ /ˈspɛk/
- Làm lốm đốm.
Chia động từ
speck
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to speck | |||||
| Phân từ hiện tại | specking | |||||
| Phân từ quá khứ | specked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | speck | speck hoặc speckest¹ | specks hoặc specketh¹ | speck | speck | speck |
| Quá khứ | specked | specked hoặc speckedst¹ | specked | specked | specked | specked |
| Tương lai | will/shall² speck | will/shall speck hoặc wilt/shalt¹ speck | will/shall speck | will/shall speck | will/shall speck | will/shall speck |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | speck | speck hoặc speckest¹ | speck | speck | speck | speck |
| Quá khứ | specked | specked | specked | specked | specked | specked |
| Tương lai | were to speck hoặc should speck | were to speck hoặc should speck | were to speck hoặc should speck | were to speck hoặc should speck | were to speck hoặc should speck | were to speck hoặc should speck |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | speck | — | let’s speck | speck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “speck”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)