speck
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɛk/
Hoa Kỳ | [ˈspɛk] |
Danh từ
[sửa]speck /ˈspɛk/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (Nam phi) thịt mỡ.
- Mỡ (chó biển, cá voi).
- Dấu, vết, đốm.
- Hạt (bụi... ).
- Chỗ (quả) bị thối.
Ngoại động từ
[sửa]speck ngoại động từ /ˈspɛk/
- Làm lốm đốm.
Chia động từ
[sửa]speck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to speck | |||||
Phân từ hiện tại | specking | |||||
Phân từ quá khứ | specked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | speck | speck hoặc speckest¹ | specks hoặc specketh¹ | speck | speck | speck |
Quá khứ | specked | specked hoặc speckedst¹ | specked | specked | specked | specked |
Tương lai | will/shall² speck | will/shall speck hoặc wilt/shalt¹ speck | will/shall speck | will/shall speck | will/shall speck | will/shall speck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | speck | speck hoặc speckest¹ | speck | speck | speck | speck |
Quá khứ | specked | specked | specked | specked | specked | specked |
Tương lai | were to speck hoặc should speck | were to speck hoặc should speck | were to speck hoặc should speck | were to speck hoặc should speck | were to speck hoặc should speck | were to speck hoặc should speck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | speck | — | let’s speck | speck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "speck", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)