sponging
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspənd.ʒiɳ/
Động từ
[sửa]sponging
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "sponge" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]sponge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sponge | |||||
Phân từ hiện tại | sponging | |||||
Phân từ quá khứ | sponged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sponge | sponge hoặc spongest¹ | sponges hoặc spongeth¹ | sponge | sponge | sponge |
Quá khứ | sponged | sponged hoặc spongedst¹ | sponged | sponged | sponged | sponged |
Tương lai | will/shall² sponge | will/shall sponge hoặc wilt/shalt¹ sponge | will/shall sponge | will/shall sponge | will/shall sponge | will/shall sponge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sponge | sponge hoặc spongest¹ | sponge | sponge | sponge | sponge |
Quá khứ | sponged | sponged | sponged | sponged | sponged | sponged |
Tương lai | were to sponge hoặc should sponge | were to sponge hoặc should sponge | were to sponge hoặc should sponge | were to sponge hoặc should sponge | were to sponge hoặc should sponge | were to sponge hoặc should sponge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sponge | — | let’s sponge | sponge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]sponging /ˈspənd.ʒiɳ/
- Sự vớt bọt biển.
- Sự lau chùi bằng bọt biển, sự rửa bằng bọt biển.
- Sự ăm bám, sự ăn chực.
- Sự bòn rút (bằng cách nịnh nọt).
Tham khảo
[sửa]- "sponging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)