Bước tới nội dung

sponging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspənd.ʒiɳ/

Động từ

[sửa]

sponging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "sponge" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sponging /ˈspənd.ʒiɳ/

  1. Sự vớt bọt biển.
  2. Sự lau chùi bằng bọt biển, sự rửa bằng bọt biển.
  3. Sự ăm bám, sự ăn chực.
  4. Sự bòn rút (bằng cách nịnh nọt).

Tham khảo

[sửa]