squabble
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈskwɑː.bəl/
| [ˈskwɑː.bəl] |
Danh từ
squabble /ˈskwɑː.bəl/
Nội động từ
squabble nội động từ /ˈskwɑː.bəl/
Ngoại động từ
squabble ngoại động từ /ˈskwɑː.bəl/
Chia động từ
squabble
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “squabble”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)