squabble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskwɑː.bəl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

squabble /ˈskwɑː.bəl/

  1. Sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau.

Nội động từ[sửa]

squabble nội động từ /ˈskwɑː.bəl/

  1. Cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt.
    to squabble with somebody about something — cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì

Ngoại động từ[sửa]

squabble ngoại động từ /ˈskwɑː.bəl/

  1. (Ngành in) Xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]