squabble
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈskwɑː.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈskwɑː.bəl] |
Danh từ[sửa]
squabble /ˈskwɑː.bəl/
Nội động từ[sửa]
squabble nội động từ /ˈskwɑː.bəl/
Ngoại động từ[sửa]
squabble ngoại động từ /ˈskwɑː.bəl/
Chia động từ[sửa]
squabble
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "squabble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)