stint
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈstɪnt/
Danh từ
stint /ˈstɪnt/
Ngoại động từ
stint ngoại động từ /ˈstɪnt/
- Hà tằn hà tiện; hạn chế.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Ngừng, thôi (không làm việc gì).
Chia động từ
stint
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to stint | |||||
| Phân từ hiện tại | stinting | |||||
| Phân từ quá khứ | stinted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | stint | stint hoặc stintest¹ | stints hoặc stinteth¹ | stint | stint | stint |
| Quá khứ | stinted | stinted hoặc stintedst¹ | stinted | stinted | stinted | stinted |
| Tương lai | will/shall² stint | will/shall stint hoặc wilt/shalt¹ stint | will/shall stint | will/shall stint | will/shall stint | will/shall stint |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | stint | stint hoặc stintest¹ | stint | stint | stint | stint |
| Quá khứ | stinted | stinted | stinted | stinted | stinted | stinted |
| Tương lai | were to stint hoặc should stint | were to stint hoặc should stint | were to stint hoặc should stint | were to stint hoặc should stint | were to stint hoặc should stint | were to stint hoặc should stint |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | stint | — | let’s stint | stint | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “stint”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)