Bước tới nội dung

stint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɪnt/

Danh từ

[sửa]

stint /ˈstɪnt/

  1. Sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình.
    to labour without stint — lao động hết sức mình
  2. Phần việc, phận sự, công việc
    to do one's daily stint — hoàn thành phần việc hằng ngày
  3. Thời gian làm (một việc gì đó).

Ngoại động từ

[sửa]

stint ngoại động từ /ˈstɪnt/

  1. Hà tằn hà tiện; hạn chế.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ngừng, thôi (không làm việc gì).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]