Bước tới nội dung

storming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɔr.miɳ/

Danh từ

[sửa]

storming /ˈstɔr.miɳ/

  1. (Quân sự) Cuộc đột kích.

Động từ

[sửa]

storming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "storm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

storming /ˈstɔr.miɳ/

  1. Công phá mãnh liệt.
  2. Như mưa to gió lớn.

Tham khảo

[sửa]