surfacing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɜː.fsiɳ/
Động từ
[sửa]surfacing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "surface" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]surface
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to surface | |||||
Phân từ hiện tại | surfacing | |||||
Phân từ quá khứ | surfaced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | surface | surface hoặc surfacest¹ | surfaces hoặc surfaceth¹ | surface | surface | surface |
Quá khứ | surfaced | surfaced hoặc surfacedst¹ | surfaced | surfaced | surfaced | surfaced |
Tương lai | will/shall² surface | will/shall surface hoặc wilt/shalt¹ surface | will/shall surface | will/shall surface | will/shall surface | will/shall surface |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | surface | surface hoặc surfacest¹ | surface | surface | surface | surface |
Quá khứ | surfaced | surfaced | surfaced | surfaced | surfaced | surfaced |
Tương lai | were to surface hoặc should surface | were to surface hoặc should surface | were to surface hoặc should surface | were to surface hoặc should surface | were to surface hoặc should surface | were to surface hoặc should surface |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | surface | — | let’s surface | surface | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]surfacing /ˈsɜː.fsiɳ/
- Sự đẽo gọt (sửa sang) bề mặt.
- Sự tạo lớp mặt; gia công mặt phẳng.
- hard surfacing — sự tạo bề mặt cứng
Tham khảo
[sửa]- "surfacing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)