Bước tới nội dung

surge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜːdʒ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

surge /ˈsɜːdʒ/

  1. Sóng, sóng cồn.
  2. Sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên.

Nội động từ

[sửa]

surge nội động từ /ˈsɜːdʒ/

  1. Dấy lên, dâng lên (phong trào... ).
  2. (Hàng hải) Lơi ra (thừng... ).
  3. Quay tại chỗ (bánh xe).

Ngoại động từ

[sửa]

surge ngoại động từ /ˈsɜːdʒ/

  1. (Hàng hải) Làm lơi ra (dây thừng).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]