survey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɜː.ˈveɪ/

Danh từ[sửa]

survey (số nhiều surveys)

  1. Sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát.
  2. Sự nghiên cứu (tình hình...).
  3. Cuộc thăm dò ý kiến.
  4. Cục đo đạc địa hình, cục khảo sát địa hình.
  5. Bản đồ địa hình.

Ngoại động từ[sửa]

survey ngoại động từ /sɜː.ˈveɪ/

  1. Quan sát, nhìn chung.
  2. Xem xét, nghiên cứu.
  3. Thăm dò ý kiến.
  4. Lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]