Bước tới nội dung

swagger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswæ.ɡɜː/

Danh từ

[sửa]

swagger /ˈswæ.ɡɜː/

  1. Dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo.
  2. Lời nói huênh hoanh khoác lác.
  3. Vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng.
  4. Tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự.

Tính từ

[sửa]

swagger /ˈswæ.ɡɜː/

  1. (Thông tục) Bảnh bao.
    swagger clothes — quần áo bảnh bao

Nội động từ

[sửa]

swagger nội động từ /ˈswæ.ɡɜː/

  1. Đi đứng nghênh ngang; vênh váo.
  2. Nói khoác lác huênh hoang.

Ngoại động từ

[sửa]

swagger ngoại động từ /ˈswæ.ɡɜː/

  1. Doạ dẫm (ai); nạt nộ (ai).
    to swagger somebody into doing something — doạ dẫm ai bắt làm việc gì; nạt nộ ai bắt làm việc gì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]