tự luận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ lwə̰ʔn˨˩tɨ̰˨˨ lwə̰ŋ˨˨˨˩˨ lwəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ lwən˨˨tɨ̰˨˨ lwə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

tự luận

  1. dạng đề thi, kiểm tra trong đó học sinh, sinh viên trả lời bằng cách tự lựa chọn, tổng hợptrình bày những tri thức phù hợp nhất, với một giới hạn tương đối rộng về nội dung.
    Làm đề thi tự luận môn ngữ văn.