Bước tới nội dung

terminal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

terminal (số nhiều terminals)

  1. Một tòa nhàsân bay nơi hành khách được tụ tập để chuyển lên hoặc xuống máy bay.
  2. Một nhà ga xe lửa nơi kết thúc hay bắt đầu chuyến xe lửa.
  3. Trong điện tử học, điểm tận cùng của dây điện, nơi tín hiệu được gửi/nhận.
  4. Một cực trên pin.
  5. Trong viễn thông, thiết bị đầu cuối, để gửi hay nhận thông tin. Ví dụ máy điện thoại.
  6. Trong phần cứng máy tính, thiết bị để nhập dữ liệu để gửi đi và hiển thị dữ liệu nhận được, thường có bàn phímmàn hình.
  7. Một phần mềm máy tính mô phỏng hoạt động của thiết bị trên.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Bulgari: термина́л (terminál)
  • Tiếng Nhật: ターミナル (tāminaru)
  • Tiếng Triều Tiên: 터미널 (teomineol)
  • Tiếng Nga: термина́л (terminál)

Tính từ

[sửa]

terminal (so sánh hơn more terminal, so sánh nhất most terminal)

  1. Nguy hiểm chết người.
  2. Nằm ở cuối một vật thể.
  3. Nằm ở cuối một từ, câu, hay một quãng ngắt thời gian

Đồng nghĩa

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Latinh Hậu kỳ terminālis. Dẫn xuất từ tiếng Latinh terminus.

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

terminal

  1. cuối.
    Formule terminale d’une lettre — công thức cuối thư
    Classe terminale — lớp cuối cấp
  2. (thực vật học) (ở) ngọn.
    Bourgeon terminal — chồi ngọn
    Croissance terminale — sự sinh trưởng ngọn

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

terminal  (số nhiều terminaux)

  1. Trạm cuối.

Tham khảo

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]