terminal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]terminal (số nhiều terminals)
- Một tòa nhà ở sân bay nơi hành khách được tụ tập để chuyển lên hoặc xuống máy bay.
- Một nhà ga xe lửa nơi kết thúc hay bắt đầu chuyến xe lửa.
- Trong điện tử học, điểm tận cùng của dây điện, nơi tín hiệu được gửi/nhận.
- Một cực trên pin.
- Trong viễn thông, thiết bị đầu cuối, để gửi hay nhận thông tin. Ví dụ máy điện thoại.
- Trong phần cứng máy tính, thiết bị để nhập dữ liệu để gửi đi và hiển thị dữ liệu nhận được, thường có bàn phím và màn hình.
- Một phần mềm máy tính mô phỏng hoạt động của thiết bị trên.
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Tính từ
[sửa]terminal (so sánh hơn more terminal, so sánh nhất most terminal)
- Nguy hiểm chết người.
- Nằm ở cuối một vật thể.
- Nằm ở cuối một từ, câu, hay một quãng ngắt thời gian
Đồng nghĩa
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]- amino-terminal
- carboxy-terminal
- non-terminal symbol
- terminal acetylene
- terminal bronchiole
- terminal burrowing
- terminal cisterna
- terminal control area
- terminal deoxynucleotidyl transferase
- terminal figure
- terminal hair
- terminal illness
- terminal leave
- terminally
- terminal moraine
- terminal object
- terminal s
- terminal stria
- terminal tackle
- terminal velocity
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Latinh Hậu kỳ terminālis. Dẫn xuất từ tiếng Latinh terminus.
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]terminal
- Ở cuối.
- Formule terminale d’une lettre — công thức cuối thư
- Classe terminale — lớp cuối cấp
- (thực vật học) (ở) ngọn.
- Bourgeon terminal — chồi ngọn
- Croissance terminale — sự sinh trưởng ngọn
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Danh từ
[sửa]terminal gđ (số nhiều terminaux)
- Trạm cuối.
Tham khảo
[sửa]- "terminal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Đọc thêm
[sửa]- “terminal”, trong Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Thể loại:
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Tính từ tiếng Anh
- Từ tiếng Pháp vay mượn tiếng Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Pháp gốc Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Pháp gốc Latinh
- Từ tiếng Pháp có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Thực vật học/Tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ giống đực tiếng Pháp