terminal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]terminal
- Một tòa nhà ở sân bay nơi hành khách được tụ tập để chuyển lên hoặc xuống máy bay.
- Một nhà ga xe lửa nơi kết thúc hay bắt đầu chuyến xe lửa.
- Trong điện tử học, điểm tận cùng của dây điện, nơi tín hiệu được gửi/nhận.
- Một cực trên pin.
- Trong viễn thông, thiết bị đầu cuối, để gửi hay nhận thông tin. Ví dụ máy điện thoại.
- Trong phần cứng máy tính, thiết bị để nhập dữ liệu để gửi đi và hiển thị dữ liệu nhận được, thường có bàn phím và màn hình.
- Một phần mềm máy tính mô phỏng hoạt động của thiết bị trên.
Dịch
[sửa]Trong xe lửa
Trong công nghệ thông tin
Tính từ
[sửa]terminal
- Nguy hiểm chết người.
- Nằm ở cuối một vật thể.
- Nằm ở cuối một từ, câu, hay một quãng ngắt thời gian
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛʁ.mi.nal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | terminal /tɛʁ.mi.nal/ |
terminaux /tɛʁ.mi.nɔ/ |
Giống cái | terminale /tɛʁ.mi.nal/ |
terminales /tɛʁ.mi.nal/ |
terminal /tɛʁ.mi.nal/
- (Ở) Cuối.
- Formule terminale d’une lettre — công thức cuối thư
- Classe terminale — lớp cuối cấp
- (Thực vật học) (ở) ngọn.
- Bourgeon terminal — chồi ngọn
- Croissance terminale — sự sinh trưởng ngọn
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
terminal /tɛʁ.mi.nal/ |
terminaux /tɛʁ.mi.nɔ/ |
terminal gđ /tɛʁ.mi.nal/
- Trạm cuối.
Tham khảo
[sửa]- "terminal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)