thức thần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨk˧˥ tʰə̤n˨˩tʰɨ̰k˩˧ tʰəŋ˧˧tʰɨk˧˥ tʰəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˩˩ tʰən˧˧tʰɨ̰k˩˧ tʰən˧˧

Tính từ[sửa]

thức thần

  1. Liên quan đến chất hướng thần (chẳng hạn như LSD hoặc psilocybin), khi sử dụng sẽ gây ra những thay đổi về tri giác (đôi khi thất thường và không kiểm soát được), ảo giác thị giácbiến đổi ý thức về cơ thểtâm trí.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)