Bước tới nội dung

thwack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθwæk/

Danh từ

[sửa]

thwack /ˈθwæk/

  1. đánh mạnh; đòn đau.
  2. (Từ lóng) Phần.

Ngoại động từ

[sửa]

thwack ngoại động từ /ˈθwæk/

  1. Đánh mạnh, đánh đau.
  2. (Từ lóng) Chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]