Bước tới nội dung

thủy động lực học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwḭ˧˩˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩ lɨ̰ʔk˨˩ ha̰ʔwk˨˩tʰwi˧˩˨ ɗə̰wŋ˨˨ lɨ̰k˨˨ ha̰wk˨˨tʰwi˨˩˦ ɗəwŋ˨˩˨ lɨk˨˩˨ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwi˧˩ ɗəwŋ˨˨ lɨk˨˨ hawk˨˨tʰwi˧˩ ɗə̰wŋ˨˨ lɨ̰k˨˨ ha̰wk˨˨tʰwḭʔ˧˩ ɗə̰wŋ˨˨ lɨ̰k˨˨ ha̰wk˨˨

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm Hán Việt của chữ Hán (thủy, “chất lỏng” và 動力學động lực học, “môn học nghiên cứu chuyển động và tương tác của vật chất”).

Danh từ

[sửa]

thủy động lực học, thuỷ động lực học

  1. Bộ phận cơ học chất lỏng nghiên cứu các quy luật chuyển động của chất lỏng không nén được và tác động của nó với vật rắn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]