tiếng Đức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ ɗɨk˧˥tiə̰ŋ˩˧ ɗɨ̰k˩˧tiəŋ˧˥ ɗɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ ɗɨk˩˩tiə̰ŋ˩˧ ɗɨ̰k˩˧

Danh từ riêng[sửa]

tiếng Đức, de (ISO 639-1), ger (ISO 639-2(B)), deu (ISO 639-2(T)), GER (SIL)

  1. Ngôn ngữ thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu, nói chính ở Đức, nước Áo, Thụy Sĩ, và một vùng nhỏ trong nước Bỉ.

Dịch[sửa]