tomahawk
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɑː.mə.ˌhɔk/
Danh từ[sửa]
tomahawk (số nhiều tomahawks)
Thành ngữ[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
tomahawk (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn tomahawks, phân từ hiện tại tomahawking, quá khứ đơn và phân từ quá khứ tomahawked)
Chia động từ[sửa]
tomahawk
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "tomahawk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔ.ma.ok/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tomahawk /tɔ.ma.ok/ |
tomahawks /tɔ.ma.ok/ |
tomahawk gđ /tɔ.ma.ok/
Tham khảo[sửa]
- "tomahawk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)