Bước tới nội dung

trập trùng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ʔp˨˩ ʨṳŋ˨˩tʂə̰p˨˨ tʂuŋ˧˧tʂəp˨˩˨ tʂuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəp˨˨ tʂuŋ˧˧tʂə̰p˨˨ tʂuŋ˧˧

Tính từ

[sửa]

trập trùng

  1. hình thể lớp lớp nối tiếp nhau thành dãy dàicao thấp không đều.
  2. Tiếp liền nhau hết lớp này đến lớp khác thành dãy dài và cao thấp không đều.
    Đồi núi trập trùng.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]