uncover

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈkə.vɜː/

Ngoại động từ[sửa]

uncover ngoại động từ /.ˈkə.vɜː/

  1. Để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ).
  2. (Quân sự) Mở ra để tấn công.
  3. (Nghĩa bóng) Nói ra, tiết lộ; khám phá ra.
    to uncover a secret — tiết lộ một điều bí mật

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

uncover nội động từ /.ˈkə.vɜː/

  1. Bỏ (để tỏ ý kính trọng).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]