urge
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɜːdʒ/
Danh từ
[sửa]urge (số nhiều urges) /ˈɜːdʒ/
Đồng nghĩa
[sửa]- sự thèm
Ngoại động từ
[sửa]urge ngoại động từ /ˈɜːdʒ/
- Thúc, thúc giục, giục giã.
- to urge the horse onward — thúc ngựa tiến lên
- to urge someone to do something — thúc giục ai làm điều gì
- Cố nài, cố gắng thuyết phục.
- the shopkeeper urged me to buy a hat — nhà hàng nài tôi mua một cái mũ
- Nêu ra, đề xuất, bày tỏ chủ trương; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh.
- to urge the need for economy — nêu lên vấn đề cần thiết phải tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phải tiết kiệm
Chia động từ
[sửa]urge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to urge | |||||
Phân từ hiện tại | urging | |||||
Phân từ quá khứ | urged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | urge | urge hoặc urgest¹ | urges hoặc urgeth¹ | urge | urge | urge |
Quá khứ | urged | urged hoặc urgedst¹ | urged | urged | urged | urged |
Tương lai | will/shall² urge | will/shall urge hoặc wilt/shalt¹ urge | will/shall urge | will/shall urge | will/shall urge | will/shall urge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | urge | urge hoặc urgest¹ | urge | urge | urge | urge |
Quá khứ | urged | urged | urged | urged | urged | urged |
Tương lai | were to urge hoặc should urge | were to urge hoặc should urge | were to urge hoặc should urge | were to urge hoặc should urge | were to urge hoặc should urge | were to urge hoặc should urge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | urge | — | let’s urge | urge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "urge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)