Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6E5B, 湛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6E5B

[U+6E5A]
CJK Unified Ideographs
[U+6E5C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 09” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chạm, đam, đậm, tiêm, thấm, xẩm, trạm, trầm, trợm, xạm, giặm, sặm, trụm, sậm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːʔm˨˩ ɗaːm˧˧ ɗə̰ʔm˨˩ tiəm˧˧ tʰəm˧˥ sə̰m˧˩˧ ʨa̰ːʔm˨˩ ʨə̤m˨˩ ʨə̰ːʔm˨˩ sa̰ːʔm˨˩ za̰ʔm˨˩ sa̰ʔm˨˩ ʨṵʔm˨˩ sə̰ʔm˨˩ʨa̰ːm˨˨ ɗaːm˧˥ ɗə̰m˨˨ tiəm˧˥ tʰə̰m˩˧ səm˧˩˨ tʂa̰ːm˨˨ tʂəm˧˧ tʂə̰ːm˨˨ sa̰ːm˨˨ ja̰m˨˨ ʂa̰m˨˨ tʂṵm˨˨ ʂə̰m˨˨ʨaːm˨˩˨ ɗaːm˧˧ ɗəm˨˩˨ tiəm˧˧ tʰəm˧˥ səm˨˩˦ tʂaːm˨˩˨ tʂəm˨˩ tʂəːm˨˩˨ saːm˨˩˨ jam˨˩˨ ʂam˨˩˨ tʂum˨˩˨ ʂəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaːm˨˨ ɗaːm˧˥ ɗəm˨˨ tiəm˧˥ tʰəm˩˩ səm˧˩ tʂaːm˨˨ tʂəm˧˧ tʂəːm˨˨ saːm˨˨ ɟam˨˨ ʂam˨˨ tʂum˨˨ ʂəm˨˨ʨa̰ːm˨˨ ɗaːm˧˥ ɗə̰m˨˨ tiəm˧˥ tʰəm˩˩ səm˧˩ tʂa̰ːm˨˨ tʂəm˧˧ tʂə̰ːm˨˨ sa̰ːm˨˨ ɟa̰m˨˨ ʂa̰m˨˨ tʂṵm˨˨ ʂə̰m˨˨ʨa̰ːm˨˨ ɗaːm˧˥˧ ɗə̰m˨˨ tiəm˧˥˧ tʰə̰m˩˧ sə̰ʔm˧˩ tʂa̰ːm˨˨ tʂəm˧˧ tʂə̰ːm˨˨ sa̰ːm˨˨ ɟa̰m˨˨ ʂa̰m˨˨ tʂṵm˨˨ ʂə̰m˨˨