Bước tới nội dung

sặm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ʔm˨˩ʂa̰m˨˨ʂam˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂam˨˨ʂa̰m˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

sặm

  1. Nói màu thẫm.
    Đỏ sặm.

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]