Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+766D, 癭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-766D

[U+766C]
CJK Unified Ideographs
[U+766E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 17 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 17” ghi đè từ khóa trước, “廴51”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Y học) Bướu giáp, bướu cổ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ảnh, anh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
a̰jŋ˧˩˧ ajŋ˧˧an˧˩˨ an˧˥an˨˩˦ an˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajŋ˧˩ ajŋ˧˥a̰ʔjŋ˧˩ ajŋ˧˥˧