筆
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
筆 |
Chữ Hán
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: bǐ (bi3)
- Wade–Giles: pi3
Danh từ
[sửa]筆
Động từ
[sửa]筆
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
筆 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓut˧˥ vut˧˥ fut˧˥ | ɓṵk˩˧ jṵk˩˧ fṵk˩˧ | ɓuk˧˥ juk˧˥ fuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓut˩˩ vut˩˩ fut˩˩ | ɓṵt˩˧ vṵt˩˧ fṵt˩˧ |