Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7F85, 羅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7F85

[U+7F84]
CJK Unified Ideographs
[U+7F86]
U+F90F, 羅
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F90F

[U+F90E]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F910]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “网 14” ghi đè từ khóa trước, “弋62”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lưới bắt chim.

Danh từ riêng

[sửa]

  1. Tên một họ.
    / Luó Guànzhōng ― La Quán Trung (tác giả của Tam Quốc Diễn Nghĩa)

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

la,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˧ la̤ː˨˩laː˧˥ laː˧˧laː˧˧ laː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˧˥ laː˧˧laː˧˥˧ laː˧˧