自
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
自 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ tương tự
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 自 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Ancient script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: zì (zi4)
- Wade–Giles: tzu4
Phó từ
[sửa]自
- Tự.
Dịch
[sửa]Đại từ
[sửa]自
Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
自 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̰ʔ˨˩ tɨ̤˨˩ tə̰ːʔ˨˩ | tɨ̰˨˨ tɨ˧˧ tə̰ː˨˨ | tɨ˨˩˨ tɨ˨˩ təː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˨˨ tɨ˧˧ təː˨˨ | tɨ̰˨˨ tɨ˧˧ tə̰ː˨˨ |