Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8B6C, 譬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8B6C

[U+8B6B]
CJK Unified Ideographs
[U+8B6D]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Văn học) Phép ẩn dụ.
  2. (Văn học) Sự so sánh, lối so sánh.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tỉ, tỷ, , thí, thía

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭ˧˩˧ tḭ˧˩˧ vi˧˥ tʰi˧˥ tʰiə˧˥ti˧˩˨ ti˧˩˨ jḭ˩˧ tʰḭ˩˧ tʰḭə˩˧ti˨˩˦ ti˨˩˦ ji˧˥ tʰi˧˥ tʰiə˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˧˩ ti˧˩ vi˩˩ tʰi˩˩ tʰiə˩˩tḭʔ˧˩ tḭʔ˧˩ vḭ˩˧ tʰḭ˩˧ tʰḭə˩˧