Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+926D, 鉭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-926D

[U+926C]
CJK Unified Ideographs
[U+926E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 05” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Tantan.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đản, thản

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːn˧˩˧ tʰa̰ːn˧˩˧ɗaːŋ˧˩˨ tʰaːŋ˧˩˨ɗaːŋ˨˩˦ tʰaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːn˧˩ tʰaːn˧˩ɗa̰ːʔn˧˩ tʰa̰ːʔn˧˩