Bước tới nội dung

đản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̰ːn˧˩˧ɗaːŋ˧˩˨ɗaːŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːn˧˩ɗa̰ːʔn˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

đản

  1. Ngày sinh của Phật.
    Bà cụ lên chùa lễ ngày đản.
    Phật.

Tham khảo

[sửa]