Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+984D, 額
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-984D

[U+984C]
CJK Unified Ideographs
[U+984E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “頁 09” ghi đè từ khóa trước, “目38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Trán.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngách, ngạch, nghệch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋajk˧˥ ŋa̰ʔjk˨˩ ŋə̰ʔjk˨˩ŋa̰t˩˧ ŋa̰t˨˨ ŋḛt˨˨ŋat˧˥ ŋat˨˩˨ ŋəːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋajk˩˩ ŋajk˨˨ ŋek˨˨ŋajk˩˩ ŋa̰jk˨˨ ŋḛk˨˨ŋa̰jk˩˧ ŋa̰jk˨˨ ŋḛk˨˨